Có 2 kết quả:

死于安乐 sǐ yú ān lè ㄙˇ ㄩˊ ㄚㄋ ㄌㄜˋ死於安樂 sǐ yú ān lè ㄙˇ ㄩˊ ㄚㄋ ㄌㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 生於憂患,死於安樂|生于忧患,死于安乐[sheng1 yu2 you1 huan4 , si3 yu2 an1 le4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 生於憂患,死於安樂|生于忧患,死于安乐[sheng1 yu2 you1 huan4 , si3 yu2 an1 le4]

Bình luận 0